Có 1 kết quả:

恐水症 kǒng shuǐ zhèng ㄎㄨㄥˇ ㄕㄨㄟˇ ㄓㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) rabies
(2) hydrophobia

Bình luận 0